1 Hecta bằng bao nhiêu m2, km2, cm2, sào?

Cập Nhật Tổng Hợp

Trong lĩnh vực đo lường diện tích, hecta (ha) là một trong những đơn vị phổ biến và dễ hình dung nhất, đặc biệt trong các hoạt động đo đạc đất đai và nông nghiệp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc về quy đổi cụ thể của hecta sang các đơn vị đo lường khác như mét vuông (m²), kilômét vuông (km²) hay xentimét vuông (cm²). Vậy, 1 hecta bằng bao nhiêu m2? Hãy cùng Blog Bất Động Sản tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và các quy đổi chính xác của đơn vị đo hecta trong bài viết dưới đây nhé!

1 Hecta bằng bao nhiêu m2, km2, cm2, sào?

Định nghĩa hecta (HA) là gì?

  • Tên đơn vị: Hecta
  • Tên tiếng Anh: Hectare
  • Ký hiệu: Ha
  • Hệ đo lường: hệ đo lường Quốc tế SI

Hecta hay Héc Ta (ký hiệu Ha) – Là một đơn vị dùng để đo các diện tích lớn trong những ngành quy hoạch và quản lý đất đai, nông nghiệp, lâm nghiệp, và quy hoạch thành phố.

1 Ha = 10.000m2

1 Hecta bằng bao nhiêu m2, km2, cm2, sào?

Cách quy đổi 1 Ha sang m2, km2, cm2 đúng chuẩn nhất

Sau đây là cách các quy đổi từ hecta sang m2, km2, cm2 chuẩn được chúng tôi tổng hợp lại, mời bạn tham khảo:

1. Hệ đo lường SI

  • 1 ha = 0.01 km2
  • 1 ha = 1 hm2
  • 1 ha = 100 a (are) = 100 dam2
  • 1 ha = 10,000 m2
  • 1 ha = 1,000,000 dm2
  • 1 ha = 100,000,000 cm2
  • 1 ha = 10,000,000,000 mm2
  • 1 ha = 1016 µm2
  • 1 ha = 1022 nm2

2. Hệ đo lường Anh/Mỹ

  • 1 ha = 1.07×10-4 Township
  • 1 ha = 3.86×10-3 mile² (Dặm vuông)
  • 1 ha = 0.02 Homestead
  • 1 ha = 2.47 Acre (Mẫu Anh)
  • 1 ha = 9.88 Rood
  • 1 ha = 395.37 Rod vuông
  • 1 ha = 1076.39 Vuông
  • 1 ha = 11 959.9 yr² (Yard vuông )
  • 1 ha = 107 639.1 ft² (Feet vuông)
  • 1 ha = 15 500 030 in² (Inch vuông)

3. Hệ đo lường của Nhật

  • 1 ha = 3,025 Tsubo
  • 1 ha = 1,000,333 Cho
  • 1 ha = 10,083,330 Tann
  • 1 ha = 100,833,300 Se

4. Hệ đo lường cổ của Việt Nam

  • 1 ha = 2.778 mẫu Bắc Bộ
  • 1 ha = 2 mẫu Trung Bộ
  • 1 ha = 1 mẫu Nam Bộ
  • 1 ha = 27.778 sào Bắc Bộ
  • 1 ha = 20.002 sào Trung Bộ
  • 1 ha = 10 công (Nam Bộ)

Kết luận

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng thực hiện quy đổi 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, cm2, sào trong các trường hợp cần thiết. Việc nắm vững các đơn vị đo diện tích không chỉ giúp bạn tính toán chính xác mà còn thuận tiện hơn trong các công việc liên quan đến đất đai và nông nghiệp. Hãy lưu lại các quy đổi này để sử dụng khi cần thiết và đừng quên theo dõi Blog Bất Động Sản để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác!

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *