“Chuyển nhượng” là một cụm từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các giao dịch bất động sản tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa và cách diễn đạt của cụm từ này trong tiếng Anh. Vậy “Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?” – đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang tìm hiểu hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Hãy cùng Blog Bất Động Sản khám phá chi tiết về thuật ngữ này và những ý nghĩa quan trọng của nó trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính:
Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?
Chuyển nhượng là công việc chuyển quyền sử dụng các loại tài sản hợp pháp cho cá nhân hoặc tổ chức theo thỏa thuận. Từ chuyển nhượng thường xuyên xuất hiện trong các tin tức thể thao, kinh tế, bất động sản..
Ví dụ như:
- Trong thể thao thường có kỳ chuyển nhượng các “Cầu Thủ” giữa các CLB bóng đá với nhau.
- Trong lĩnh vực Bất Động Sản có chuyển nhượng quyền sử dụng đất đai, sở hữu nhà cửa,…được diễn ra thường xuyên.
Trong tiếng Anh Chuyển nhượng là: Transfer. Từ này được phiên âm như sau:
- Trong tiếng Anh – Anh: /trænsˈfɜː(r)/
- Trong tiếng Anh – Mỹ: /trænsˈfɜːr/
Cách dùng từ “Transfer” trong tiếng Anh
Ví dụ cụ thể về chuyển nhượng trong tiếng anh
Ví dụ 1:
- The second transfer period occurs during the season and may not exceed four weeks.
- Dịch nghĩa: Đây là kỳ chuyển nhượng thứ hai đã xảy ra trong mùa giải và có thể sẽ kết thúc trong khoảng 4 tuần.
Ví dụ 2:
- The transfer was completed on 01 June 2008 on what was said to be a long-term contract.
- Dịch nghĩa: Hợp đồng đã được hoàn thành vào ngày 01 tháng 6 năm 2008 với một bản hợp đồng dài hạn.
Ví dụ 3:
- In the 2015 winter transfer window, Petrović moved to Slovenia and signed with Zavrč.
- Dịch nghĩa: Trong kỳ chuyển nhượng mùa đông 2015, Petrović chuyển đến Slovenia và ký hợp đồng với Zavrč.
Ví dụ 4:
- He was transferred to French side Amiens in the 2011 winter transfer window.
- Dịch nghĩa: Anh ta đã chuyển đến đội bóng Pháp Amiens tại kỳ chuyển nhượng mùa đông năm 2011.
Các cụm từ vựng liên quan đến Chuyện nhượng
Cụm từ thông dụng |
Ý nghĩa |
Assignment |
Chứng từ chuyển nhượng |
Conveyable |
Có thể chuyển nhượng |
Transfer pricing |
Định giá chuyển nhượng |
Inalienable |
Không thể chuyển nhượng |
Transfer window |
Kỳ chuyển nhượng |
Endorser |
Người chuyển nhượng |
Kết luận
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đọc đã nắm rõ “Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?” và tích lũy thêm những cụm từ vựng hữu ích liên quan đến chuyển nhượng trong lĩnh vực bất động sản. Việc hiểu và sử dụng chính xác những thuật ngữ này sẽ giúp công việc của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuận lợi hơn. Chúc bạn thành công trong mọi giao dịch chuyển nhượng!